Có 1 kết quả:
逆流 nì liú ㄋㄧˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) against the stream
(2) adverse current
(3) a countercurrent
(4) fig. reactionary tendency
(5) to go against the trend
(2) adverse current
(3) a countercurrent
(4) fig. reactionary tendency
(5) to go against the trend
Bình luận 0