Có 1 kết quả:

逆流 nì liú ㄋㄧˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

nì liú ㄋㄧˋ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) against the stream
(2) adverse current
(3) a countercurrent
(4) fig. reactionary tendency
(5) to go against the trend

Bình luận 0